Máy Xây Dựng |
Thiết Bị Nâng Hạ |
Phụ Tùng Máy Xây Dựng |
Máy Nén Khí |
Máy Rửa Xe |
Máy Bơm Nước |
MÔ TẢ CHI TIẾT SẢN PHẨM
Máy phun bê tông HPS7 là loại máy phun vẩy cầm tay, máy phun bê tông ướt và khô đều rất hiệu quả, máy dễ dàng sử dụng và như các sản phẩm dành cho âm thanh loa sub ; bảo dưỡng.
Máy hoạt động hiểu quả trong các mục đích như phun công trình thủy điện, đê kè, các công trình ngầm, vách nứt, các công trình sử dụng tấm 3D panel
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
01 |
Model |
HSP7 |
02 |
Đặc điểm máy |
Phun ẩm, ướt |
03 |
Động cơ – Điện áp |
7,5 KW – 380 V |
04 |
Công suất phun |
7 m3/h |
05 |
Áp suất phun |
0,4 – 0,6 Mpa |
06 |
Động cơ bơm nước |
0,25 KW |
07 |
Động cơ đầm rung |
0,25 KW |
08 |
Mức khí tiêu thụ |
8 – 10 m3/phút |
09 |
Tỷ lệ xi măng – cát |
1 : 3 - 5 |
10 |
Tỷ lệ nước và chất kết dính |
≤ 0,55 – 0,65 |
11 |
Lượng dung dịch chất xúc tác cho thêm |
0 – 108 Lít/h |
12 |
Độ sụt bê tông |
5 – 20 cm |
13 |
Khoảng cách phun xa nhất tính từ đầu phun |
1,15 m |
14 |
Đường kính trong của ống dẫn |
Ø 51 mm |
15 |
Kích thước vật liệu |
5 mm |
16 |
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) |
2200 x 950 x 1250 mm |
17 |
Trọng lượng máy |
920 Kg |
18 |
Dùng kết hợp với máy nén khí; phụ kiện khác: phớt cao su, phớt thép… |
tyle="color:#0000ff;">Máy phun bê tông HSP7
Máy phun bê tông HPS7 là loại máy phun vẩy cầm tay, máy phun bê tông ướt và khô đều rất hiệu quả, máy dễ dàng sử dụng và bảo dưỡng.
Máy hoạt động hiểu quả trong các mục đích như phun công trình thủy điện, đê kè, các công trình ngầm, vách nứt, các công trình sử dụng tấm 3D panel
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
01 |
Model |
HSP7 |
02 |
Đặc điểm máy |
Phun ẩm, ướt |
03 |
Động cơ – Điện áp |
7,5 KW – 380 V |
04 |
Công suất phun |
7 m3/h |
05 |
Áp suất phun |
0,4 – 0,6 Mpa |
06 |
Động cơ bơm nước |
0,25 KW |
07 |
Động cơ đầm rung |
0,25 KW |
08 |
Mức khí tiêu thụ |
8 – 10 m3/phút |
09 |
Tỷ lệ xi măng – cát |
1 : 3 - 5 |
10 |
Tỷ lệ nước và chất kết dính |
≤ 0,55 – 0,65 |
11 |
Lượng dung dịch chất xúc tác cho thêm |
0 – 108 Lít/h |
12 |
Độ sụt bê tông |
5 – 20 cm |
13 |
Khoảng cách phun xa nhất tính từ đầu phun |
1,15 m |
14 |
Đường kính trong của ống dẫn |
Ø 51 mm |
15 |
Kích thước vật liệu |
5 mm |
16 |
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) |
2200 x 950 x 1250 mm |
17 |
Trọng lượng máy |
920 Kg |
18 |
Dùng kết hợp với máy nén khí; phụ kiện khác: phớt cao su, phớt thép… |